Có 2 kết quả:

游說團 yóu shuì tuán ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ游说团 yóu shuì tuán ㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lobby group

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lobby group

Bình luận 0